Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
regular payment


noun
a payment made at regular times
Hypernyms:
payment
Hyponyms:
wage, pay, earnings, remuneration, salary,
stipend, annuity, rente, installment plan, installment buying, time plan,
disability check, disability payment, pension


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.